Lưu trữ 41.00 x 41.00 mm | Đồng hồ Longines chính hãng
L3.740.3.96.7
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Quartz/ Pin | Nam | Thép không gỉ 316L/ Mạ vàng công nghệ PVD | 30 bar (30m)
Giá: 29,755,800đ
L3.740.3.56.7
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Quartz/ Pin | Nam | Thép không gỉ 316L/ Mạ vàng công nghệ PVD | 30 bar (300 m)
Giá: 29,755,800đ
Đồng hồ Longines L2.766.5.59.7
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Nam | Thép không gỉ/ Bọc vàng 18K | 3 bar (30m)
Giá: 79,002,000đ
Đồng hồ Longines L4.797.4.51.2
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Automatic/ Máy tự động lên dây cót | Nam | Thép không gỉ 316L | 3 bar (30m)
Giá: 88,110,000đ
Đồng hồ Longines L3.740.3.58.7
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Quartz/ Pin | Nam | Thép không gỉ/ Mạ vàng PVD | 30 bar (300 m)
Giá: 29,755,800đ
Đồng hồ Longines L3.742.3.56.7
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Automatic | Nam | Thép không gỉ/ Mạ vàng PVD | 30 bar (300 m)
Giá: 37,518,300đ
Đồng hồ longines L3.716.4.56.6
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Quartz/ Pin | Nam | Thép không gỉ 316L | 5 bar (50m)
Giá: 25,875,000đ
Đồng hồ longines L2.766.4.79.6
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Automatic/ Máy tự động lên dây cót | Nam | Thép không gỉ 316L | 3 bar (300m)
Giá: 48,906,000đ
L3.716.4.96.6
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Quartz/ Pin | Nam | Thép không gỉ 316L | 5 bar (50 m)
Giá: 25,875,000đ
L3.716.4.76.6
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Quartz/ Pin | Nam | Thép không gỉ 316L | 5 bar (50 m)
Giá: 25,875,000đ
L3.716.4.66.6
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Quartz/ Pin | Nam | Thép không gỉ 316L | 5 bar (50 m)
Giá: 25,875,000đ
L2.766.5.72.7
41.00 x 41.00 mm | Sapphire/ Chống trầy xước | Automatic/ Máy tự động lên dây cót | Nam | Thép không gỉ/ Bọc vàng 18K | 3 bar (30m)
Giá: 79,002,000đ
.